Tên thương hiệu: | BetterCan |
Số mô hình: | Rec-Round-Pail-Square |
MOQ: | 1-6000pcs |
giá bán: | USD 1.70$-3.60$/pcs |
Thời gian giao hàng: | 5-25 ngày |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
5 gallon thép thùng bể sơn kim loại với nắp và xử lý bên ngoài hộp sơn
1 Ứng dụng sản phẩm
Ngành dầu mỏ và nhiên liệu | Các lon kim loại thường được sử dụng để đóng gói xăng, nhiên liệu và các chất lỏng dễ cháy khác.Xây dựng vững chắc và chống va chạm làm cho chúng lý tưởng cho việc lưu trữ và vận chuyển an toàn các chất nguy hiểm này |
Sản phẩm nông nghiệp và làm vườn | Các hộp thiếc được sử dụng để đóng gói các sản phẩm nông nghiệp và làm vườn như phân bón, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và hóa chất nông nghiệp.Xây dựng bền của các lon bảo vệ các sản phẩm này khỏi các yếu tố bên ngoài và đảm bảo hiệu quả của chúng. |
Ngành công nghiệp biển và ngoài khơi | Được sử dụng trong các ứng dụng biển và ngoài khơi để lưu trữ sơn biển, dầu bôi trơn, chất tẩy rửa và hóa chất.Các tính chất chống ăn mòn của lon kim loại đặc biệt có lợi trong các môi trường này. |
Xây dựng và vật liệu xây dựng | Các lon kim loại phù hợp với việc đóng gói xây dựng và vật liệu xây dựng như chất niêm phong, chất keo, lớp phủ và phụ gia bê tông.Thiết kế vững chắc của các lon cho phép lưu trữ an toàn và dễ dàng xử lý trong các công trường xây dựng. |
2 Đặc điểm
Không.1 | Các thành phần có thể tùy chỉnh: Các lon tròn 4L cung cấp các thành phần có thể tùy chỉnh, cho phép các giải pháp đóng gói phù hợp với nhu cầu và yêu cầu sản phẩm cụ thể. |
Không.2 | Độ cao điều chỉnh: Độ cao của lon có thể được điều chỉnh để chứa các nội dung khác nhau, đảm bảo sử dụng không gian hiệu quả và lưu trữ an toàn. |
Không.3 | Ứng dụng đa dạng: Những hộp này phù hợp để đóng gói sơn màu và các chất khác nhau, làm cho chúng lý tưởng cho các ngành công nghiệp như sơn, hóa chất và nhiều hơn nữa. |
Không.4 | Xây dựng bền: Được chế tạo từ vật liệu kim loại chất lượng cao, các hộp cung cấp sức mạnh và độ bền, đảm bảo lưu trữ và vận chuyển sản phẩm an toàn. |
Không.5 |
Tùy chọn độ dày: Các lon có sẵn với độ dày khác nhau, chẳng hạn như 0,23mm, 0,28mm và 0,25mm, cho phép tùy chỉnh dựa trên các yêu cầu cụ thể. |
3 Thông số kỹ thuật
Công suất | độ dày | Chiều kính ((D) | Chiều cao | Hình dạng | Nắp |
5 lít | 0.28mm - 0.32mm | 195mm/175mm | 215 | hình nón | nắp lưng Nhẫn khóa (với nắp nhựa/nắp Rieke) |
6 lít | 0.28mm - 0.35mm | 195mm/175mm | 230 | ||
10 lít | 0.28mm - 0.35mm | 245mm/225mm | 275 | ||
15 lít | 0.32mm - 0.43mm | 295mm/275mm | 290 | ||
18 lít | 0.32mm - 0.43mm | 295mm/275mm | 330 | ||
5 gallon | 0.32mm - 0.43mm | 295mm/275mm | 360 | ||
20 lít | 0.32mm - 0.43mm | 295mm/275mm | 360 | ||
23 lít | 0.32mm - 0.43mm | 295mm/275mm | 420 | ||
25 lít | 0.32mm - 0.43mm | 295mm/275mm | 450 |
4 Quá trình kỹ thuật
5 Nhiều hình ảnh hơn